VIETNAMESE

cộng tác

ENGLISH

collaborate

  
VERB

/kəˈlæbəˌreɪt/

Cộng tác là hình thức hợp tác hoặc làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Các nhà nghiên cứu đã quyết định cộng tác với các chuyên gia quốc tế để nâng cao độ tin cậy của nghiên cứu.

The researchers decided to collaborate with international experts to enhance the study's credibility.

2.

Chúng ta cần cộng tác với các bộ phận khác nhau để đảm bảo sự thành công của dự án này.

We need to collaborate with different departments to ensure the success of this project.

Ghi chú

Cùng phân biệt collaboration (sự cộng tác) và cooperation (sự hợp tác) nhé! - Collaboration (sự cộng tác): Collaboration là quá trình mà các thành viên trong nhóm cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung, thường được dùng trong ngữ cảnh cộng tác để sản xuất ra một sản phẩm nào đó. Trong quá trình này, các thành viên cùng đóng góp ý kiến, chia sẻ thông tin và trao đổi ý tưởng để đưa ra giải pháp tốt nhất. Mỗi thành viên đóng góp những kỹ năng và kiến thức của mình để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ: The new airport is a collaboration between two of the best architects in the country. (Sân bay mới là sự cộng tác giữa hai trong số những kiến ​​trúc sư giỏi nhất trong nước.) - Cooperation (sự hợp tác): Cooperation là quá trình các thành viên của nhóm làm việc với nhau một cách hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau và chia sẻ trách nhiệm để đạt được mục tiêu chung. Mỗi thành viên có thể có vai trò và trách nhiệm khác nhau, tuy nhiên họ vẫn phối hợp với nhau để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ: There's very little cooperation between the two countries. (Có rất ít sự hợp tác giữa hai nước.)