VIETNAMESE

cái nhìn khách quan

nhìn từ góc độ khách quan

ENGLISH

objective view

  
NOUN

/əbˈʤɛktɪv vju/

impartial view

Cái nhìn khách quan là cách nhìn và đánh giá một vật, một cảnh hoặc một tình huống dựa trên sự thật và sự trung thực, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay định kiến cá nhân.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải có một cái nhìn khách quan về tình huống.

It's important to take an objective view of the situation.

2.

Hunter có một cái nhìn khách quan về vấn đề này.

Hunter has an objective view of the issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt viewoverview nhé! - View thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người hoặc một tổ chức về một vấn đề nào đó. Nó có thể ám chỉ quan điểm chủ quan và thường dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát. Ví dụ: I have a different view on this issue. (Tôi có một quan điểm khác về vấn đề này). - Overview thường được sử dụng để chỉ một góc nhìn tổng thể, bao gồm nhiều quan điểm và yếu tố khác nhau. Ví dụ: To gain an overview, we need to consider different angles. (Để có được cái nhìn tổng thể, chúng ta cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau).