VIETNAMESE

chi tiêu cá nhân

tiêu dùng cá nhân

ENGLISH

personal expenditure

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ɪkˈspɛndəʧər/

personal expenses

chi tiêu cá nhân là hành động sử dụng tiền để mua hàng hoặc trả nợ cho mục đích cá nhân.

Ví dụ

1.

Chi tiêu cá nhân của tôi trong tháng này là rất cao.

My personal expenditure this month was very high.

2.

Điều quan trọng là phải theo dõi chi tiêu cá nhân của bạn.

It's important to keep track of your personal expenditure.

Ghi chú

Cùng DOL phân loại các personal expenditure (chi tiêu cá nhân) nhé! - Chi tiêu cố định (Fixed expenses): Đây là các chi phí mà bạn phải trả một số tiền cố định mỗi tháng, ví dụ như tiền thuê nhà (rent), tiền điện (electricity), tiền nước (water), tiền Internet, tiền truyền hình cáp (cable TV), tiền điện thoại, ... - Chi tiêu linh hoạt (Variable expenses): Đây là các chi phí thay đổi hàng tháng, ví dụ như tiền ăn uống (food), tiền mua sắm (shopping), tiền giải trí (enterntainment), tiền đi lại (transportation), tiền giáo dục (education), tiền sức khỏe (health)... - Chi tiêu dự phòng (Emergency expenses): Đây là các chi phí mà bạn không dự tính trước và phát sinh bất ngờ, ví dụ như sửa chữa xe (car repair), chi phí y tế (medical expences), ... - Tiết kiệm (Savings): Đây là các khoản tiền được tiết kiệm để dành cho mục đích tương lai, ví dụ như tiền tiết kiệm cho kỳ nghỉ (vacation), tiền tiết kiệm mua nhà (house), tiền tiết kiệm cho việc đầu tư (invesment)...