VIETNAMESE

cầu kinh

ENGLISH

pray

  
VERB

/preɪ/

cầu kinh là cầu nguyện cho điều gì đó.

Ví dụ

1.

Noah thích cầu kinh trước khi đi ngủ.

Noah likes to pray before going to bed.

2.

Họ cầu kinh năm lần một ngày.

They pray five times a day.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).