VIETNAMESE

anh hùng cá nhân

chủ nghĩa anh hùng

ENGLISH

individual heroism

  
NOUN

/ˌɪndəˈvɪʤəwəl ˈhɛroʊˌɪzəm/

heroism

Anh hùng cá nhân là khái niệm chỉ việc một cá nhân có hành động can đảm, liều lĩnh hoặc hy sinh vì một mục đích cao cả, bất chấp rủi ro và hiểm nguy trong tình huống khó khăn.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa anh hùng cá nhân thường được tôn vinh trong văn học và điện ảnh.

Individual heroism is often celebrated in literature and film.

2.

Chủ nghĩa anh hùng cá nhân rất quan trọng trong việc xây dựng một xã hội mạnh mẽ và chống chọi.

Chủ nghĩa anh hùng cá nhân rất quan trọng trong việc xây dựng một xã hội mạnh mẽ và chống chọi. Individual heroism is important in building a strong and resilient society.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số biểu hiện của "individual hero" nhé.

1. Putting others first (Đặt người khác lên trên): Những người thể hiện anh hùng cá nhân thường đưa các nhu cầu và sự phúc lợi của người khác (prioritize the needs and well-being of others) lên hàng đầu trước mục tiêu và mong muốn cá nhân của chính mình (their own personal goals and desires).

2. Acting selflessly (Hành động vì lợi ích cộng đồng): Họ có thể thực hiện những hành động có lợi cho người khác, mà không mong đợi bất kỳ lợi ích hay sự công nhận cá nhân nào (without expecting any personal gain or recognition).

3. Taking action in crisis situations (Hành động trong tình huống khẩn cấp:): Những người này có thể bước lên để giúp đỡ người khác (step forward to help others) trong các tình huống khẩn cấp, ngay cả khi điều đó đưa họ vào nguy hiểm (puts them at risk).

4. Standing up for what is right (Bảo vệ những giá trị đúng đắn): Họ có thể lên tiếng hoặc hành động chống lại sự bất công hoặc hành động sai trái (injustice or wrongdoing), ngay cả khi điều đó đi ngược lại với phần đông hoặc đưa họ vào nguy hiểm cá nhân.