VIETNAMESE
anh bạn thân
ENGLISH
male best friend
/meɪl bɛst frɛnd/
best friend
Anh bạn thân là từ chỉ một người bạn thân nam giới.
Ví dụ
1.
Anh bạn thân nhất của tôi và tôi đã biết nhau từ khi chúng tôi còn nhỏ.
My male best friend and I have known each other since we were kids.
2.
Tôi luôn tìm đến anh bạn thân nhất của mình để được tư vấn và hỗ trợ.
I always turn to my male best friend for advice and support.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt best-friend, friend và acquaintance nhé!
- Acquaintance: là người mà bạn biết nhưng chưa có quan hệ thân thiết với họ. Bạn và acquaintance có thể có một số sở thích chung hoặc học chung lớp nhưng thường không có nhiều thời gian gặp gỡ và trò chuyện với nhau.
- Friend: là một người bạn quen biết và thường gặp gỡ thường xuyên. Bạn và friend có nhiều sở thích và quan điểm chung, và có thể nói chuyện về các vấn đề cá nhân.
- Best friend: là người bạn mà bạn yêu thương và có mối quan hệ rất thân thiết. Bạn và best friend tin tưởng và thảo luận về những điều cá nhân và truyền cảm hứng cho nhau. Bạn và best friend có thể chia sẻ nhiều kỉ niệm đẹp với nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết