VIETNAMESE

cầu xin ai tha thứ

cầu xin sự tha thứ

ENGLISH

beg for forgiveness

  
VERB

/bɛɡ fɔr fərˈɡɪvnəs/

wish for forgiveness

Cầu xin ai tha thứ là hành động bày tỏ sự ăn năn và xin lỗi người mà mình đã làm tổn thương, gây ra sai lầm hoặc xúc phạm. Nó có nghĩa là nhận trách nhiệm cho hành động của mình và hy vọng được tha thứ để có thể tiếp tục quan hệ tốt đẹp với người đó.

Ví dụ

1.

Karen đã đến nhà thờ để cầu xin ai tha thứ.

Karen went to the church to beg for forgiveness.

2.

Lisa phải cầu xin ai tha thứ sau khi cô vô tình phá vỡ chiếc bình của mẹ mình.

Lisa had to beg for forgiveness after she accidentally broke her mother's vase.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).