VIETNAMESE
cúi mình cầu xin
cúi người cầu xin
ENGLISH
bow down begging
/baʊ daʊn ˈbɛɡɪŋ/
kowtow
Cúi mình cầu xin là hành động cúi người xuống để xin lỗi hoặc cầu xin sự tha thứ.
Ví dụ
1.
Sheri thấy Melvin cúi mình cầu xin sự tha thứ.
Sheri saw Melvin bow down begging for forgiveness.
2.
Trong một số nghi lễ tôn giáo, mọi người cúi mình cầu xin lòng thương xót hoặc phước lành.
In some religious ceremonies, people bow down begging for mercy or blessings.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng chữ bow nhé! - Bow (danh từ) có thể chỉ đến phần cung của một bộ cung tên, hoặc chỉ đến phần đầu của một con tàu, một chiếc xe hoặc một chiếc máy bay. Ví dụ: The archer pulled back the bowstring and aimed carefully. (Người bắn tên kéo dây cung lùi về sau và nhắm mục tiêu cẩn thận.) The ship's bow cut through the waves as it sailed into the harbor. (Phần đầu của con tàu cắt qua sóng khi nó vào cảng.) - Bow (động từ) có thể có nghĩa là cúi đầu, kính phục Ví dụ: The performer bowed to the audience after finishing the song. (Người biểu diễn cúi đầu tạ lễ khán giả sau khi hát xong.) - Ngoài ra, bow còn có thể được sử dụng như một phần của một số từ và cụm từ. Ví dụ: Bowtie (cà vạt) Bow and arrow (cung tên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết