VIETNAMESE

hành vi vi phạm pháp luật

hành vi phạm luật

ENGLISH

illegal acts

  
NOUN

/ɪˈliɡəl ækts/

unlawful act

Hành vi vi phạm pháp luật là hành vi vi phạm các quy định của pháp luật, bao gồm cả các hành vi phạm tội và các hành vi vi phạm dân sự.

Ví dụ

1.

Các hành vi vi phạm pháp luật như buôn bán ma túy sẽ bị xử phạt nghiêm trọng.

Illegal acts such as drug trafficking carry severe penalties.

2.

Cảnh sát đã bắt giữ một số cá nhân vì tham gia vào các hành vi vi phạm pháp luật.

The police arrested several individuals for engaging in illegal acts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt offense và illegal acts nhé! - Offense (tội, vi phạm): Là hành vi vi phạm luật pháp hoặc các quy định xã hội và có thể bị xử lý hình sự hoặc dân sự. Offense bao gồm những hành vi mà pháp luật cấm, ví dụ như tội giết người, tội cướp tài sản, tội phạm ma túy... Ví dụ: Murder is a serious offense that can result in life imprisonment. (Giết người là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù chung thân). - Illegal acts (hành vi bất hợp pháp): Là các hành vi mà không tuân thủ quy định pháp luật hoặc các quy định xã hội, nhưng không nhất thiết phải là tội phạm. Ví dụ như việc lái xe không có giấy phép, không đeo thắt lưng an toàn, đánh lừa khách hàng khi bán hàng... Ví dụ: Driving without a license is an illegal act and can result in a fine. (Lái xe không có bằng lái là một hành vi bất hợp pháp và có thể dẫn đến việc bị phạt tiền.)