VIETNAMESE

cất đi

cất đồ

ENGLISH

put away

  
VERB

/pʊt əˈweɪ/

Cất đi là hành động đặt một vật nào đó vào một nơi nào khác với ý định giữ nó ở đó.

Ví dụ

1.

Tôi luôn cất đi đồ vật ở một nơi an toàn để tránh thất lạc.

I always make sure to put away my important documents in a secure place to avoid misplacing them.

2.

Sau khi mua sắm xong, trái cây và rau củ được cất đi trong tủ lạnh.

After finishing the groceries, I put away the fruits and vegetables in the refrigerator.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ tiếng Anh đồng nghĩa nhé! - Store: I need to store these old clothes in the attic. (Tôi cần cất giữ những bộ quần áo cũ này trong gác mái.) - Keep: You should keep your important documents in a safe place. (Bạn nên giữ những tài liệu quan trọng của mình ở nơi an toàn.) - Preserve: It's important to preserve the environment for future generations. (Bảo vệ môi trường để cho thế hệ sau được hưởng lợi là rất quan trọng.) - Put away: Please put away your toys before dinner. (Làm ơn cất đồ chơi vào trước bữa ăn tối.) - Stash: He stashed his cash under the mattress. (Anh ta giấu tiền mặt dưới tấm đệm.)