VIETNAMESE

cục đăng kiểm việt nam

ENGLISH

vietnam register

  
NOUN

/viˌɛtˈnɑm ˈrɛʤɪstər/

Cục đăng kiểm Việt Nam là cơ quan có trách nhiệm quản lý, điều hành và giám sát hoạt động đăng kiểm xe cộ trên toàn quốc.

Ví dụ

1.

Cục Đăng kiểm Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra, chứng nhận an toàn của tàu biển và công trình hàng hải.

Vietnam Register plays a crucial role in inspecting and certifying the safety of ships and maritime facilities.

2.

Cục Đăng kiểm Việt Nam đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cho phương tiện.

The Vietnam Register ensures compliance with safety standards for vehicles.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ register: - Register (đăng ký): Ghi danh vào danh sách chính thức. Ví dụ: She needs to register for the conference. (Cô ấy cần đăng ký tham dự hội nghị.) - Register (ghi chép): Ghi lại thông tin hoặc sự kiện vào sổ sách, bản ghi. Ví dụ: He made sure to register all the details in the logbook. (Anh ấy đảm bảo ghi lại tất cả thông tin trong sổ ghi chú.) - Register (phong cách nói): Cách diễn đạt hoặc giọng điệu ngôn ngữ. Ví dụ: He spoke in a formal register during the business meeting. (Anh ấy nói theo phong cách lịch sự trong cuộc họp kinh doanh.) - Register (đăng ký sở hữu): Đăng ký/đăng kiểm tài sản, đặc biệt là xe hơi. Ví dụ: They need to register the new car at the department of motor vehicles. (Họ cần đăng ký xe hơi mới tại cơ quan quản lý phương tiện giao thông.)