VIETNAMESE

chiêm nghiệm

ENGLISH

contemplate

  
VERB

/ˈkɑntəmˌpleɪt/

ponder

Chiêm nghiệm là việc suy ngẫm, suy tư, tìm hiểu và nhận thức về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi thích chiêm nghiệm về ý nghĩa của cuộc sống.

I like to contemplate the meaning of life.

2.

Các nghệ sĩ ngồi xuống để chiêm nghiệm về kiệt tác tiếp theo của mình.

The artist sat down to contemplate his next masterpiece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt contemplate và consider nhé! - Contemplate thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc, phức tạp hoặc có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: I am contemplating whether to accept the job offer or not. (Tôi đang suy ngẫm xem có nên chấp nhận lời đề nghị việc làm này hay không.) - Consider có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc quyết định mua một sản phẩm cho đến việc suy nghĩ về một vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ: I am considering buying a new car. (Tôi đang xem xét việc mua một chiếc ô tô mới).