VIETNAMESE
cậu cả
ENGLISH
oldest son
/ˈoʊldəst sʌn/
firstborn son
Cậu cả là người con trai lớn nhất trong một gia đình.
Ví dụ
1.
Cậu cả kế thừa công việc kinh doanh của gia đình.
The oldest son inherited the family business.
2.
Cậu cả luôn được chọn nhà hàng.
The oldest son always gets to choose the restaurant.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!
- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết