VIETNAMESE

đại hội đảng

đại hội đại biểu

ENGLISH

National Party Congress

  
NOUN

/ˈnæʃənəl ˈpɑrti ˈkɑŋɡrəs/

party congress

Đại hội đảng là sự tụ họp của các thành viên trong một đảng chính trị nhằm thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của đảng.

Ví dụ

1.

Đại hội đảng đã thảo luận về cải cách kinh tế trong phiên họp mới nhất.

The National Party Congress discussed economic reforms during its latest session.

2.

Đại hội đảng của đất nước triệu tập 5 năm một lần để đề ra các chính sách.

The country's National Party Congress convenes every five years to set policies.

Ghi chú

Những nghĩa khác nhau của từ congress: - Quốc hội, cơ quan lập pháp Ví dụ: The U.S. Congress consists of two houses: the House of Representatives and the Senate. (Quốc hội Hoa Kỳ bao gồm hai thượng viện: Hạ viện và Thượng viện.) - Hội nghị, cuộc họp Ví dụ: The international congress on climate change will be held next month. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu sẽ được tổ chức vào tháng sau.) - Liên đoàn, tập đoàn Ví dụ: The World Health Congress is an association of health organizations worldwide. (Liên đoàn Y tế Thế giới là một tổ chức đại diện cho các tổ chức y tế trên toàn thế giới.) - Sự thống nhất, sự đồng lòng Ví dụ: The team showed great congress in their approach to solving the problem. (Đội đã thể hiện sự đồng lòng tuyệt vời trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.)