VIETNAMESE

chờ đợi là hạnh phúc

ENGLISH

waiting is happiness

  
PHRASE

/ˈweɪtɪŋ ɪz ˈhæpinəs/

Chờ đợi là hạnh phúc là tình trạng bình tâm và vui vẻ khi mong chờ một điều gì đó xảy ra trong tương lai, không quá lo lắng hay căng thẳng về kết quả cuối cùng.

Ví dụ

1.

"Chờ đợi là hạnh phúc," Mary trầm ngâm khi cô ngồi trên băng ghế.

"Waiting is happiness," Mary mused as she sat on the bench.

2.

Emma luôn tin rằng chờ đợi là hạnh phúc.

Emma had always believed that waiting is happiness.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ happy trong tiếng Anh nha! - hạnh phúc: School days are said to be the happiest days of your life. (Những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.) - vui vẻ: He always seemed happy enough. (Anh ta lúc nào cũng vui vẻ cả.) - bằng lòng: I am happy with the results. (Tôi bằng lòng với kết quả) - may mắn: He is in the happy position of never having to worry about money. (Anh ấy đang ở trong một vị trí may mắn không phải quan tâm đến tiền bạc.) - vừa ý: That wasn't the happiest choice of words. (Đó không phải là những lựa chọn từ ngữ mà mình thấy vừa ý nhất.)