VIETNAMESE

nhân vật phụ

secondary character

ENGLISH

supporting character

  
NOUN

/səˈpɔrtɪŋ ˈkɛrɪktər/

Nhân vật phụ là những nhân vật không phải là nhân vật chính, nhưng có vai trò quan trọng trong câu chuyện và giúp đỡ hoặc tương tác với nhân vật chính.

Ví dụ

1.

Các nhân vật phụ có thể không có nhiều thời lượng xuất hiện trên màn hình như các nhân vật chính.

The supporting characters may not have as much screen time as the main characters.

2.

Tôi thích cách nhân vật phụ mang lại sự hài hước và nhẹ nhàng cho câu chuyện nghiêm túc và kịch tính khác.

I love how the supporting character brought a touch of humor and levity to the otherwise serious and dramatic story.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới movie character:

- protagonist/the main character: nhân vật chính

- antagonist/villian: nhân vật phản diện

- sidekick: người đồng hành

- love interest: nhân vật có tình cảm với nhân vật chính

- mentor: người cố vấn cho nhân vật chính

- comic relief: nhân vật giải trí

- femme fatale: nữ phản diện gợi cảm

- action hero: anh hùng hành động

- foil: nhân vật tương phản, trái ngược với tính cách của nhân vật chính, thường dùng để làm nổi bật ưu-khuyết điểm của nhân vật chính.