VIETNAMESE
anh chồng bị cắm sừng
ENGLISH
cuckolded man
/ˈkʌkəʊldɪd mæn/
man who has been cheated on
Anh chồng cắm sừng là từ dùng để người chồng có người vợ không thủy chung có một mối quan hệ bên ngoài với người khác, ngoại tình.
Ví dụ
1.
Anh chồng bị cắm sừng đau lòng khi biết vợ ngoại tình.
The cuckolded man was heartbroken when he found out about his wife's affair.
2.
Vở kịch kể về câu chuyện của một anh chồng bị cắm sừng tìm cách trả thù.
The play tells the story of a cuckolded man seeking revenge.
Ghi chú
Cuckold còn là một loại hình kích thích tình dục (fetish). Người chồng có loại fetish này sẽ cảm thấy hưng phấn khi biết người vợ của mình đang có mối quan hệ ngoài với người khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết