VIETNAMESE

cắt ngắn

cắt bớt

ENGLISH

cut short

  
VERB

/kʌt ʃɔrt/

Cắt ngắn là hành động cắt giảm chiều dài của một vật, vật liệu hoặc đường thẳng.

Ví dụ

1.

Kinley phải cắt ngắn kỳ nghỉ của mình.

Kinley had to cut short his vacation.

2.

Tôi xin lỗi vì đã cắt ngắn cuộc trò chuyện, nhưng tôi phải đi.

I'm sorry to cut short our conversation, but I have to go.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng có thể dùng khi đi cắt tóc nhé! - Stylist/hairdresser/barber: thợ cắt tóc Ví dụ: I always go to the same stylist to get my hair cut. (Tôi luôn đến cùng một nhà tạo mẫu để cắt tóc). - Style: kiểu tóc Ví dụ: I want a new style, something different from what I have now. (Tôi muốn một phong cách mới, một cái gì đó khác với hiện tại). - Length: chiều dài tóc Ví dụ: I want to keep the length, but just get some layers. (Tôi muốn giữ nguyên độ dài, nhưng muốn tóc nhiều lớp, bồng bềnh hơn). - Bangs/fringe: lớp tóc phía trước trán, tóc mái Ví dụ: I want to try something new and get some bangs. (Tôi muốn thử một cái gì đó mới và đã cắt tóc mái). - Trim: cắt ngắn tóc, tỉa tóc Ví dụ: I just need a trim to get rid of my split ends. (Tôi chỉ cần cắt tỉa để loại bỏ phần tóc chẻ ngọn của mình). - Thin/thick: tóc mỏng/dày Ví dụ: My hair is really thick, can you thin it out a bit? (Tóc tôi dày lắm, bạn có thể tỉa bớt một chút được không?) - Color: màu tóc Ví dụ: I'm thinking about changing my hair color to something lighter. (Tôi đang nghĩ về việc thay đổi màu tóc của mình sang màu gì đó sáng hơn).