VIETNAMESE

người thổ dân

thổ dân

ENGLISH

aborigine

  
NOUN

/ˌæbəˈrɪʤəni/

Người thổ dân là những người bản địa, sinh sống trên một vùng đất cụ thể, có nền văn hóa và truyền thống riêng.

Ví dụ

1.

Người thổ dân có một di sản văn hóa phong phú.

Aborigines have a rich cultural heritage.

2.

Nghệ thuật của người thổ dân được tôn vinh vì vẻ đẹp và ý nghĩa của nó.

The art of the aborigines is celebrated for its beauty and meaning.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "aborigine":

- Nếu "aborigine" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người bản địa, người dân gốc, hoặc dân tộc bản địa của một khu vực nào đó.

Ví dụ: "The aborigines have a rich cultural heritage that dates back thousands of years." (Người dân bản địa có di sản văn hóa phong phú có từ hàng ngàn năm trước.)

- Danh từ aborigine còn được sử dụng để chỉ các dân tộc bản địa của Úc, nhưng bây giờ được xem là một từ mang tính xúc phạm.