VIETNAMESE

cái bĩu môi

ENGLISH

pout

  
NOUN

/paʊt/

Cái bĩu môi là độ cong của môi khi hạ miệng, thường là một biểu hiện của cảm xúc như buồn bã, chán nản hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Finn thể hiện cái bĩu môi khi cậu bé không vừa ý.

Finn shows a pout when he didn't get his way.

2.

Braxton đã ở trong một tâm trạng tồi tệ và không thể ngừng biểu lộ cái bĩu môi.

Braxton was in a bad mood and couldn't stop pouting.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ chỉ biểu cảm trên gương mặt nhé! - frown (verb) (nhăn nhó) Ví dụ: She frowned with concentration. (Cô ấy nhăn nhó với sự tập trung). - pout (verb) (bĩu môi) Ví dụ: Her lips were set in a pout of annoyance. (Môi cô ấy bĩu ra tỏ vẻ khó chịu). - glum (adj) (rầu rĩ) Ví dụ: The players sat there with glum looks on their faces. (Các cầu thủ ngồi đó với vẻ mặt rầu rĩ). - depressed (verb) (chán nản) Ví dụ: You mustn't let yourself get depressed. (Bạn không được để mình bị chán nản). - perky (verb) (tươi tỉnh) Ví dụ: She hasn’t been her usual perky self lately. (Cô ấy không còn tươi tỉnh như thường lệ). - ecstatic (adj) (vui sướng) Ví dụ: Sally was ecstatic about her new job. (Cô ấy vui sướng với công việc mới của mình).