VIETNAMESE

chú rể

ENGLISH

groom

  
NOUN

/ɡrum/

Chú rể là người chồng của cô dâu trong hôn lễ.

Ví dụ

1.

Chú rể trông bảnh bao trong bộ vest.

The bride's groom looked handsome in his suit.

2.

Chú rể đang chuẩn bị bài phát biểu của mình.

The groom is preparing his speech.

Ghi chú

Một số từ vựng về các nhân vật quan trọng ở đám cưới: - chú rể: groom - phù rể: groomsman - cô dâu: bride - phù dâu: bridemaids - giám mục: priest - khách mời: guest - chủ hôn: MC