VIETNAMESE

ánh bình minh

ENGLISH

the glow of dawn

  
NOUN

/ðə ɡloʊ ʌv dɔn/

Ánh bình minh là những ta sáng đầu tiên trong ngày từ mặt trời vừa mọc từ đường chân trời, thường có màu vàng, cam rực rỡ.

Ví dụ

1.

Tôi thức dậy sớm để ngắm ánh bình minh rực rỡ trải dài trên bầu trời.

I woke up early to watch the glow of dawn spread across the sky.

2.

Ánh bình minh chiếu sáng những ngọn núi một màu hồng và cam.

The glow of dawn illuminated the mountains in a pink and orange hue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thời điểm chuyển giao trong ngày nhé!

- Dawn: thời điểm bình minh. Ví dụ: I love to wake up early and watch the dawn. (Tôi thích thức dậy sớm và ngắm cảnh bình minh.)

- Dusk: thời điểm hoàng hôn. Ví dụ: We enjoyed a romantic dinner at dusk. (Chúng tôi thưởng thức một bữa ăn tối lãng mạn vào thời điểm hoàng hôn.)

- Twilight: thời điểm trước khi bình minh và sau khi hoàng hôn, khi ánh sáng vẫn còn nhưng không đủ sáng để nhìn rõ. Ví dụ: We went for a walk in the park during twilight. (Chúng tôi đi dạo trong công viên vào lúc chạng vạng.)

- Noon: thời điểm trưa, lúc mặt trời ở độ cao nhất trên bầu trời. Ví dụ: Let's meet for lunch at noon. (Hãy gặp nhau ăn trưa vào lúc trưa.)

- Midnight: thời điểm nửa đêm, lúc 12 giờ đêm. Ví dụ: We counted down to midnight and then toasted to the new year. (Chúng tôi đếm ngược đến nửa đêm và sau đó cùng nhau chúc mừng năm mới.)