VIETNAMESE

chính kiến

ENGLISH

opinion

  
NOUN

/əˈpɪnjən/

belief

chính kiến là suy nghĩ và hành động theo đúng đạo đức, giá trị và quy tắc đúng đắn.

Ví dụ

1.

Mọi người đều có chính kiến ​​riêng về vấn đề này.

Everyone has their own opinion on the matter.

2.

Theo chính kiến của tôi, đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.

In my opinion, this is the best way to solve the problem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt opinion và belief nhé! - Opinion và belief đều là những từ được sử dụng để miêu tả những quan điểm hay suy nghĩ của một người, tuy nhiên chúng có một số khác biệt cơ bản như sau: - Opinion (Ý kiến) là quan điểm cá nhân của một người về một vấn đề cụ thể. Ý kiến thường dựa trên những hiểu biết, kinh nghiệm và suy nghĩ của một người. Tuy nhiên, ý kiến có thể được thay đổi hoặc thay đổi theo thời gian và trải nghiệm. Ví dụ: In my opinion, the movie was excellent. (Theo ý kiến của tôi, bộ phim rất tuyệt vời.) - Belief (Niềm tin) thường dựa trên giáo dục, văn hóa, tôn giáo và kinh nghiệm cá nhân của một người. Tuy nhiên, niềm tin rất khó để thay đổi hoặc thay đổi, và nó có thể ảnh hưởng đến hành động và quyết định của một người. Ví dụ: My belief is that honesty is always the best policy. (Niềm tin của tôi là thật thà luôn là lựa chọn tốt nhất).