VIETNAMESE

anh cũng vậy nhé

anh cũng vậy

ENGLISH

you too

  
PHRASE

/ju tu/

same to you

Anh cũng vậy nhé là câu nói thể hiện những mong muốn tốt đẹp tương tự cho người nam giới ở ngôi thứ hai.

Ví dụ

1.

A: "Chúc một ngày tốt lành!" B: "Anh cũng vậy nhé!"

A: "Have a great day!" B: "You too!"

2.

Người phục vụ nói "Ngon miệng!" và tôi trả lời "Anh cũng vậy nhé!"

The server says "Enjoy!" and I reply "You too!"

Ghi chú

Cùng phân biệt những từ mang nghĩa "giống nhau" như alike, similar to the same nhé! - Alike có nghĩa giống như - luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Ví dụ: This hat and that one are alike. (Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau.) - Similar to có nghĩa là tương tự, có cấu trúc “similar + to + N/Pronoun”. Ví dụ: Your hat is similar to mine. (Mũ của bạn tương tự mũ của tôi.) - The same có nghĩa là giống nhau, có cấu trúc "The same as + N/The same + noun + as…/The same + N." Ví dụ: We go to the same school. (Chúng tôi học cùng trường.)