VIETNAMESE

anh nhà

chồng tôi

ENGLISH

hubby

  
NOUN

/ˈhʌb.i/

husband

Anh nhà là từ gọi thân mật cho người chồng trong gia đình.

Ví dụ

1.

Anh nhà tôi là người bạn tốt nhất của tôi.

My hubby is my best friend.

2.

Tôi cần gọi cho anh nhà và coi ngó anh ấy.

I need to call my hubby and check on him.

Ghi chú

Một số tên gọi thân mật (pet name) cho các cặp đôi:

- honey - sweetie pie - babe/baby - hubby/wifey - darling - hot stuff