VIETNAMESE

chân thành cảm ơn

thành thật cảm ơn

ENGLISH

sincere thanks

  
PHRASE

/sɪnˈsɪr θæŋks/

genuine thanks

Chân thành cảm ơn là hành động thể hiện sự biết ơn một cách chân thành và thành thật đối với người khác vì đã giúp đỡ, tặng quà, hoặc có hành động thiện nguyện với mình.

Ví dụ

1.

Tôi muốn chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

I want to express my sincere thanks for your help.

2.

Cô ấy chân thành cảm ơn, điều đó đã chạm đến trái tim tôi.

Her sincere thanks touched my heart.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sincere và genuine nhé! - Sincere và genuine đều có nghĩa là chân thành và thật lòng, khi nói về hành động, cảm xúc, suy nghĩ của con người thì chúng khá tương đồng về nghĩa. Ví dụ: - I appreciate your sincere apologies for what happened yesterday. (Tôi đánh giá cao sự xin lỗi chân thành của bạn cho những gì đã xảy ra hôm qua.) - His genuine concern for the environment is reflected in his actions. (Tình yêu thật sự của anh ta đối với môi trường được phản ánh qua hành động của anh ta.) - Tuy nhiên, chỉ có genuine là dùng được với đồ vật, mang ý nghĩa là đồ thật, xịn hoặc vật phẩm chính hãng, chính gốc. Ví dụ: She was delighted to receive a genuine diamond ring from her fiancé. (Cô thấy thích thú khi được hôn phu tặng nhẫn kim cương xịn).