VIETNAMESE

cười ngạo nghễ

ENGLISH

scornful sneer

  
VERB

/ˈskɔrnfəl snɪr/

sneer

Cười ngạo nghễ là cách cười mang tính châm biếm, khinh thường hoặc coi thường người khác. Đây là một cách cười có tính chất thể hiện sự khinh thường và miệt thị đối với ai đó hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Jane không thể không nở nụ cười ngạo nghễ với người yêu cũ.

Jane couldn't help but give her ex a scornful sneer.

2.

Sếp nở nụ cười ngạo nghễ với cậu nhân viên vừa mắc lỗi trước mặt toàn đội.

The boss gave a scornful sneer to the employee who had just made a mistake in front of the entire team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt smirk và sneer nhé! - Smirk thường dùng để miêu tả cách cười lườm, cười chế nhạo hoặc khinh bỉ một cách tinh nghịch, hơi khó đọc được ý đồ xấu xa từ đó. Nó thường được miêu tả là một nụ cười nhẹ và châm chọc. Ví dụ: When I asked him to clean his room, he gave me a smirk as if to say "yeah right." (Khi tôi yêu cầu anh ta dọn phòng, anh ta chỉ cười ngạo nghễ với vẻ mặt "vậy sao"). - Sneer thường dùng để miêu tả cách cười khinh bỉ, khinh miệt, thường đi kèm với một biểu hiện mặt giận dữ. Nó thể hiện rõ ràng sự căm phẫn và khinh bỉ của người nói. Ví dụ: He sneered at me when I told him I couldn't attend his party. (Anh ta cười khinh bỉ khi tôi nói là mình không thể tham gia bữa tiệc).