VIETNAMESE
dẫn luận
ENGLISH
introduction
/ˌɪntrəˈdʌkʃən/
Dẫn luận là phần đầu của một cuốn sách hoặc môn học, được sử dụng để đưa ra các giải thích tổng quát, mục đích, phạm vi và nội dung chính của cuốn sách hoặc môn học đó. "Dẫn luận" thường được đặt ở trước tên của môn học, ví dụ "dẫn luận về ngôn ngữ học" hoặc "dẫn luận về triết học".
Ví dụ
1.
Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích ngắn về cuốn sách giáo khoa, "Dẫn luận ngôn ngữ học".
The professor gave a short explanation about the textbook, "Introduction to linguistic".
2.
"Dẫn luận Chính trị" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lĩnh vực chính trị.
"Introduction to Politics" provides an in-depth look into the political sphere.
Ghi chú
Từ "introduction" có thể có các nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, cùng DOL học cách phân biệt chúng nhé! - Sự giới thiệu: điều này có thể ám chỉ việc giới thiệu một người, một sản phẩm, một ý tưởng hoặc một chủ đề. - Phần giới thiệu: trong một tài liệu, "introduction" có thể ám chỉ phần giới thiệu ban đầu, giúp độc giả hiểu rõ nội dung chính của tài liệu. - Việc đưa vào sử dụng: "introduction" có thể được sử dụng để chỉ sự đưa vào sử dụng, như khi một sản phẩm mới được giới thiệu vào thị trường. - Giới thiệu khóa học: trong giáo dục, "introduction" có thể được sử dụng để chỉ phần giới thiệu ban đầu của một khóa học hoặc một môn học cụ thể.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết