VIETNAMESE

cặn

ENGLISH

residue

  
NOUN

/ˈrɛzəˌdu/

leftover

Cặn là chất bẩn, chất dư còn xót lại.

Ví dụ

1.

Có một chút cặn còn lại trong nồi sau khi nấu nướng.

There was a residue left in the pot after cooking.

2.

Cặn từ sản phẩm làm sạch rất khó để loại bỏ.

The residue from the cleaning product was hard to remove.

Ghi chú

Cùng DOL học những từ đồng nghĩa với residue nhé! - Remnant: Có nghĩa là phần còn lại của một thứ gì đó, thường là những thứ cổ đại. Ví dụ: The remnants of the old castle still stand on the hillside. (Những phần còn lại của lâu đài cổ vẫn đứng trên dốc đồi). - Remains: Có nghĩa là những gì còn lại của một thứ gì đó sau khi nó đã bị phá hủy, tổn thương. Ví dụ: The remains of the murder victim leave the police speechless. (Phần còn lại của nạn nhân trong vụ giết người khiến cảnh sát nói không nên lời). - Leftover: Có nghĩa là thức ăn, đồ uống hoặc bất cứ thứ gì còn lại sau khi đã được sử dụng một phần. Ví dụ: I usually make soup with the leftover vegetables from last night's dinner. (Thường tôi nấu súp với rau còn lại của bữa tối ngày hôm qua).