VIETNAMESE

ngủ dậy

thức dậy

ENGLISH

wake up

  
VERB

/weɪk ʌp/

get up

Ngủ dậy là hành động thức dậy sau khi đã ngủ.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ ngủ dậy sớm và bắt bình minh.

The children wake up early and catch the sunrise.

2.

Các chị gái của tôi luôn ngủ dậy muộn vào cuối tuần.

My sisters always wake up late on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wake và awake nhé! - Wake thường được sử dụng làm động từ và yêu cầu một đối tượng Ví dụ: I woke him up (Tôi đánh thức anh ta). - Awake thường được sử dụng như tính từ hoặc động từ không yêu cầu đối tượng Ví dụ: I am awake (Tôi đã thức dậy). He awoke early (Anh ta thức dậy sớm). - Awake thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào trạng thái thức dậy, trong khi wake thường được sử dụng để chỉ hành động đánh thức ai đó.