VIETNAMESE

chiều theo ý

tuân theo ý

ENGLISH

accommodate

  
VERB

/əˈkɑməˌdeɪt/

chiều theo ý là việc làm theo ý muốn của người khác, thay vì theo ý muốn của chính mình.

Ví dụ

1.

"Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để chiều theo ý của bạn."

"We will do our best to accommodate your preferences."

2.

"Các nhân viên khách sạn rất vui khi được chiều theo ý của chúng tôi để trả phòng muộn."

"The hotel staff was happy to accommodate our request for a late check-out."

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ accomodate nhé! - Động từ accommodate có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó, chẳng hạn như cung cấp chỗ ở, giải quyết một yêu cầu, hoặc đáp ứng một yêu cầu. Ví dụ: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng nhu cầu của tối đa 500 khách). - Động từ accommodate cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thích nghi hoặc làm cho phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: She had to accommodate herself to the new work schedule. (Cô ấy phải thích nghi với lịch làm việc mới). - Danh từ accommodation có thể được sử dụng để chỉ một nơi ở hoặc chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như phòng khách sạn hoặc căn hộ cho thuê. Ví dụ: We need to find accommodation for the night. (Chúng ta cần tìm chỗ ở qua đêm). - Danh từ accommodation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: We made some accommodations for the special needs of the guests. (Chúng tôi đã có một số sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách).