VIETNAMESE

con gái chưa chồng

ENGLISH

unmarried woman

  
NOUN

/ənˈmɛrid ˈwʊmən/

young lady, miss, missus, unwed lady, maiden lady

Con gái chưa chồng là người con gái chưa kết hôn với người nam giới nào.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một con gái chưa chồng cống hiến cuộc đời mình cho sự nghiệp của mình.

She was an unmarried woman who dedicated her life to her career.

2.

Con gái chưa chồng có một cuộc sống xã hội viên mãn với bạn bè của mình.

The unmarried woman had a fulfilling social life with her friends.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé!

- Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.)

- Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.)

- Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.)

- Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.)

- Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.)

- Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.)

- Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)