VIETNAMESE

chữ v

ENGLISH

letter V

  
NOUN

/ˈlet̬.ɚ viː/

Chữ v là chữ cái thứ 22 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 27 trong bảng chữ cái tiếng Việt.

Ví dụ

1.

Hình dạng của cánh chim đôi khi có thể trông giống như chữ V.

The shape of a bird's wings can sometimes look like the letter V.

2.

Chữ V là số La Mã cho 5.

The letter V is the Roman numeral for 5.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu ý nghĩa của chữ V trong các lĩnh vực khác nhau nhé! - Trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, "V" có thể đại diện cho "voltage" (điện áp), đơn vị đo của năng lượng điện. - Trong lĩnh vực y tế, "V" có thể đại diện cho "virus" (vi-rút), một tác nhân gây bệnh. - Trong lĩnh vực lịch sử, "V" có thể đại diện cho "Victory" (chiến thắng), được sử dụng để tôn vinh các chiến thắng quan trọng trong lịch sử. - Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "V" có thể đại diện cho "verb" (động từ), một loại từ để mô tả hành động hoặc trạng thái của vật, người hoặc sự vật. - Trong lĩnh vực thời trang, "V" có thể đại diện cho "v-neck" (cổ V), một loại thiết kế cổ áo có hình chữ V. - Trong lĩnh vực tài chính, "V" có thể đại diện cho "value" (giá trị), là một khái niệm liên quan đến giá trị của một tài sản hoặc một sản phẩm.