VIETNAMESE

bé cưng

bé yêu

ENGLISH

baby

  
NOUN

/ˈbeɪbi/

honey

Bé cưng là từ ngữ thân mật dùng để gọi một người khác, thường là người yêu hoặc em bé.

Ví dụ

1.

Bé cưng cuối cùng cũng ngủ.

My baby is finally asleep.

2.

Cặp đôi đang mong đợi một em bé cưng vào tháng tới.

The couple is expecting a baby next month.

Ghi chú

Một số tên gọi thân mật (pet name) cho các cặp đôi: - honey - sweetie pie - babe/baby - hubby/wifey - darling - hot stuff