VIETNAMESE

hành vi giết người

ENGLISH

murder

  
NOUN

/ˈmɜrdər/

act of killing

Hành vi giết người là hành vi cố ý giết chết một người khác, có thể là do thù địch, tội phạm hoặc các nguyên nhân khác.

Ví dụ

1.

Hành vi giết người là một trong những tội ác nghiêm trọng nhất mà một người có thể phạm phải.

Murder is one of the most serious crimes a person can commit.

2.

Bị cáo bị kết án vì hành vi giết người.

Defendant was convicted of murder.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về murder nhé! - Murder (tội giết người) Ví dụ: The suspect was arrested and charged with murder. (Tội phạm bị bắt giữ và buộc tội về tội giết người.) - First-degree murder (tội giết người cấp độ 1): Đây là cấp độ cao nhất của tội ác giết người. Nó ám chỉ tội giết người có chủ đích, có tính toán, tình tiết đặc biệt tàn nhẫn và đặc biệt nguy hiểm cho xã hội. Ví dụ: He was found guilty of first-degree murder and sentenced to life in prison. (Anh ta bị kết án tội giết người cấp độ một và bị phạt tù chung thân.) - Second-degree murder (tội giết người cấp độ 2): Đây là cấp độ trung bình của tội ác giết người. Nó ám chỉ tội giết người không có tính toán, thường do mâu thuẫn, tức giận, hoặc tình huống bất ngờ. Ví dụ: The jury found the defendant guilty of second-degree murder. (Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo buộc tội giết người cấp độ hai.) - Manslaughter (tội ngộ sát): Đây là cấp độ thấp nhất của tội ác giết người. Nó ám chỉ tội giết người vô tình hoặc do sơ suất. Ví dụ: The driver was charged with manslaughter after causing a fatal car accident. (Người lái xe bị buộc tội về tội giết người không cố ý sau khi gây ra một vụ tai nạn xe hơi gây tử vong.) - Assassination (ám sát) Ví dụ: The assassination of the president shocked the nation. (Vụ ám sát tổng thống gây sốc cho toàn bộ quốc gia.)