VIETNAMESE

cô gái ngọt ngào

ENGLISH

sweet girl

  
NOUN

/swit ɡɜrl/

Cô gái ngọt ngào là người cô gái tử tế, nói những lời hay ý đẹp.

Ví dụ

1.

Cô gái ngọt ngào đã nướng cho anh ấy một chiếc bánh sinh nhật.

The sweet girl baked him a cake for his birthday.

2.

Cô được biết đến là một cô gái ngọt ngào và tốt bụng.

She was known for being a kind and sweet girl.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Ngọt ngào: sweet - Ngoan (ngoãn): obedient - Giản dị: simple - Mẫu mực: exemplary - Lương thiện: kind - Dịu dàng: tender