VIETNAMESE

chậm lại

chậm lại đi

ENGLISH

slow down

  
VERB

/sloʊ daʊn/

decelerate

Chậm lại là làm chậm lại hoặc giảm tốc độ của cái gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải chậm lại và thư giãn.

I need to slow down and relax.

2.

Hãy chậm lại và thư giãn, nó giúp giảm căng thẳng.

Slow down and relax, it helps reduce stress.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những từ vựng về tốc độ nhé! - Slow down (chậm lại) Ví dụ: Please slow down your speech so I can understand you better. (Xin hãy nói chậm lại để tôi có thể hiểu bạn tốt hơn). - Speed up (tăng tốc) Ví dụ: We need to speed up our production if we want to meet the deadline. (Chúng ta cần tăng tốc sản xuất nếu muốn đáp ứng thời hạn). - Stay on track (duy trì tiến độ) Ví dụ: Make sure to stay on track with your studies to pass the exam. (Đảm bảo duy trì tiến độ học tập để đạt được kết quả thi). - Catch up (bắt kịp) Ví dụ: I need to catch up on my emails, I have a lot of unread messages. (Tôi cần đọc lại các email đã lỡ để bắt kịp).