VIETNAMESE

cuộc sống hạnh phúc

cuộc sống đầy niềm vui

ENGLISH

happy life

  
NOUN

/ˈhæpi laɪf/

Cuộc sống hạnh phúc là cuộc sống mà con người có sự thỏa mãn và hài lòng với các khía cạnh của cuộc sống.

Ví dụ

1.

Joanna coi mình là người may mắn khi có một cuộc sống hạnh phúc như vậy.

Joanna considered herself lucky to have such a happy life.

2.

Dean đấu tranh để sống một cuộc sống hạnh phúc.

Dean struggled to live a happy life.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ life nhé! - Sự sống, tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: The book is a fascinating look at the life of bees. (Cuốn sách là một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của các con ong.) - Cách thức, chất lượng hoặc trải nghiệm cuộc sống của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: He's living the life of luxury. (Anh ấy đang sống cuộc sống xa hoa.) - Trạng thái sống hoặc chết của một người hoặc động vật. Ví dụ: The doctor saved his life. (Bác sĩ đã cứu sống anh ấy.) - Tình trạng hoặc sự sống động của một vật thể. Ví dụ: The painting captures the life of the city. (Bức tranh thể hiện sự sống động của thành phố.)