VIETNAMESE
ai cho
ENGLISH
who gives you the right
/hu ɡɪvz ju ðə raɪt/
you have no authority, you have no right
Ai cho là câu thường được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi về quyền lợi của một người đang hưởng.
Ví dụ
1.
Ai cho bạn quyền nói với tôi phải làm gì?
Who gives you the right to tell me what to do?
2.
Cô ấy hỏi: "Ai cho bạn quyền phán xét quyết định của người khác?"
She asked, "Who gives you the right to judge someone else's decisions?"
Ghi chú
Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi):
- by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị.
Ví dụ: She spoke first, by right of her position as director.
(Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.)
- by rights: về lý mà nói
Ví dụ: By rights, it should be my turn next.
(Về lý mà nói, lượt của tôi là tiếp theo.)
- in your own right: theo đúng nghĩa.
Ví dụ: She's a millionaire in her own right.
(Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết