VIETNAMESE

chia thành hai loại

ENGLISH

split into two

  
VERB

/splɪt ˈɪntu tu/

sort in two

Chia thành hai loại là việc phân chia một thứ gì đó thành hai loại khác nhau.

Ví dụ

1.

Các cuốn sách được chia thành hai loại: hư cấu và phi hư cấu.

The books were split into two categories: fiction and non-fiction.

2.

Các loại trái cây được chia thành hai loại: một loại cho Matthew và một loại cho em gái của anh ấy.

The fruits are split into two groups: one for Matthew and one for his sister.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).