VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa khoái lạc

ENGLISH

hedonist

  
NOUN

/ˈhedənɪst/

Người theo chủ nghĩa khoái lạc tập trung vào việc tận hưởng cuộc sống và tìm kiếm niềm vui từ những trải nghiệm mới. Họ ủng hộ việc tạo ra cơ hội để thưởng thức cuộc sống, thường có xu hướng theo đuổi các hoạt động giải trí và tham gia vào các hoạt động tương tác xã hội.

Ví dụ

1.

Ông được biết đến là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, luôn đam mê những thú vui của mình.

He was known to be a hedonist, always indulging in his pleasures.

2.

Một số người xem những người theo chủ nghĩa khoái lạc là những người nông cạn và ích kỷ.

Some people view hedonists as shallow and selfish people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).