VIETNAMESE

cục giám sát quản lý về hải quan

ENGLISH

customs control and supervision department

  
NOUN

/ˈkʌstəmz kənˈtroʊl ænd ˌsupərˈvɪʒən dɪˈpɑrtmənt/

Cục giám sát quản lý về hải quan là cơ quan chịu trách nhiệm giám sát và quản lý hoạt động hải quan trong một quốc gia hoặc khu vực, đảm bảo tuân thủ các quy định về nhập khẩu, xuất khẩu và kiểm soát biên giới.

Ví dụ

1.

Cục Giám sát quản lý về hải quan bắt giữ lô hàng giả lớn.

The Customs Control and Supervision Department seized a large shipment of counterfeit goods.

2.

Cục Giám sát quản lý về hải quan theo dõi, điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu.

The Customs Control and Supervision Department monitors and regulates import and export activities.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hải quan: - automatic duty payment mechanisms (cơ chế nộp thuế tự động) - customs clearance (thông quan) - customs declaration (khai báo hải quan) - multimodal transportation (vận tải đa phương thức) - non-tariff zones (khu phi thuế quan) - customs force (lực lượng hải quan) - customs system (hệ thống cơ quan hải quan)