VIETNAMESE

cục hàng hải việt nam

ENGLISH

vietnam maritime administration

  
NOUN

/viˌɛtˈnɑm ˈmɛrəˌtaɪm ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Cục hàng hải Việt Nam là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng hải trong lãnh thổ Việt Nam, bao gồm quản lý và giám sát hoạt động của tàu biển, cảng biển và các dịch vụ liên quan.

Ví dụ

1.

Cục Hàng hải Việt Nam ban hành hướng dẫn phòng chống sự cố tràn dầu vùng ven biển.

The Vietnam Maritime Administration issued guidelines for preventing oil spills in coastal areas.

2.

Cục Hàng hải Việt Nam quy định về hoạt động hàng hải và bảo đảm an toàn trên biển.

The Vietnam Maritime Administration regulates maritime activities and ensures safety at sea.

Ghi chú

Các collocation với "maritime" bao gồm: - Hải đường (Maritime shipping) liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa và người qua đường biển. - Hàng hải (Maritime industry) liên quan đến các hoạt động liên quan đến đóng tàu, sửa chữa tàu và các dịch vụ hỗ trợ khác. - Biển khơi (Open maritime waters) là những vùng nước mở rộng bao quanh các lục địa và các quốc gia. - Bờ biển (Maritime coastline) là phạm vi đất liền gần với vùng biển, thường có nhiều hoạt động du lịch và thủy sản. - Luật pháp biển (Maritime law) liên quan đến các quy định pháp lý về hoạt động trên biển. - An ninh biển (Maritime security) liên quan đến các hoạt động nhằm bảo vệ an ninh và an toàn trên biển, bao gồm cả phòng chống tội phạm và chống khủng bố.