VIETNAMESE

cái nhìn tổng quát

quan sát tổng thể

ENGLISH

overview

  
NOUN

/ˈəʊvərvjuː/

summary view

Cái nhìn tổng quát là cách nhìn và đánh giá một vật, một cảnh hoặc một tình huống dựa trên toàn bộ các yếu tố, bao gồm cả khía cạnh văn hóa, xã hội và lịch sử.

Ví dụ

1.

Từ cái nhìn tổng quát, doanh thu của công ty đã tăng đều đặn trong ba năm qua.

From a high-level overview, the company's revenue has been steadily increasing over the past three years.

2.

Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quát về lịch sử nghệ thuật từ thời cổ đại cho đến ngày nay.

The book provides an overview of the history of art from ancient times to the present day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt viewoverview nhé! - View thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người hoặc một tổ chức về một vấn đề nào đó. Nó có thể ám chỉ quan điểm chủ quan và thường dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát. Ví dụ: I have a different view on this issue. (Tôi có một quan điểm khác về vấn đề này). - Overview thường được sử dụng để chỉ một góc nhìn tổng thể, bao gồm nhiều quan điểm và yếu tố khác nhau. Ví dụ: To gain an overview, we need to consider different angles. (Để có được cái nhìn tổng thể, chúng ta cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau).