VIETNAMESE
ngôn ngữ báo chí
ENGLISH
newspaper words
/ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈlæŋɡwəʤ/
language of journalism
Ngôn ngữ báo chí là ngôn ngữ đặc thù trong lĩnh vực truyền thông báo chí, được sử dụng để viết và biên tập các bài báo, tin tức, tạp chí,..
Ví dụ
1.
Biên tập viên của tờ báo yêu cầu phóng viên tránh sử dụng ngôn ngữ báo chí trong bài viết của họ.
The newspaper editor asked the reporter to avoid using journalistic language in their writing.
2.
Bài viết được viết bằng ngôn ngữ báo chí.
The article was written in the journalistic language.
Ghi chú
Ngôn ngữ báo chí (Journalistic language) là cách viết và phong cách sử dụng bởi các nhà báo (journalists) trong các bài báo (news articles) , báo cáo (reports) và các nội dung truyền thông khác. Nó được đặc trưng (characterized) bởi tính rõ ràng (clarity), chính xác (accuracy) và khách quan (objectivity), với sự nhấn mạnh (emphasis) vào việc cung cấp thông tin một cách trung lập (neutral) và không thiên vị (unbiased).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết