VIETNAMESE

chen ngang

xen ngang

ENGLISH

interrupt

  
VERB

/ˌɪntəˈrʌpt/

Chen ngang là hành động chen vào đường đi của người khác.

Ví dụ

1.

Xin lỗi phải chen ngang, nhưng ...

Sorry to interrupt, but...

2.

Elizabeth luôn chen ngang khi người khác đang nói.

Elizabeth always interrupts when others are speaking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt interrupt và disrupt nhé! - Interrupt được sử dụng khi một hoạt động, hành động, hoặc sự kiện bị gián đoạn nhưng vẫn có thể tiếp tục diễn ra. Ví dụ: The phone call interrupted our conversation. (Cuộc gọi điện thoại đã gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi). - Disrupt được sử dụng khi một hoạt động, hành động, hoặc sự kiện bị phá vỡ, gây ra sự hỗn loạn hoặc ngăn cản chúng tiếp tục tiến hành. Ví dụ: The snowstorm disrupted air travel across the region. (Trận bão tuyết đã làm gián đoạn lịch trình chuyến bay trên toàn khu vực).