VIETNAMESE
đang lúc làm nhiệm vụ
đang làm nhiệm vụ
ENGLISH
on duty
/ɑn ˈduti/
on the job
Đang lúc làm nhiệm vụ là khi đang thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một công việc đang được giao.
Ví dụ
1.
Tôi không nói chuyện được, giờ đang lúc làm nhiệm vụ.
I can't talk right now, I'm on duty.
2.
Giờ là đang lúc làm nhiệm vụ của Gael tại trạm cứu hỏa.
Gael's on duty at the fire station.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm những từ mang nghĩa tương tự nhé! - Working: I'm sorry, she's not available right now because she's working. (Xin lỗi, cô ấy hiện tại không thể trả lời cuộc gọi vì đang làm việc.) - On call: The doctor is on call tonight in case of any emergencies. (Bác sĩ đang sẵn sàng phục vụ trong trường hợp khẩn cấp đêm nay.) - On the job: The construction workers are on the job from 7am to 5pm every weekday. (Các công nhân xây dựng đang làm việc từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày trong tuần.) - Active: The soldiers are active in combat operations in the Middle East. (Các lính đang tham gia vào hoạt động chiến đấu tại Trung Đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết