VIETNAMESE

hành vi tổ chức

ENGLISH

organizational behavior

  
NOUN

/ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl bɪˈheɪvjər/

Hành vi tổ chức là các hành động và thái độ của con người trong một tổ chức, cùng với các tương tác giữa hành vi của con người và tổ chức, được nghiên cứu một cách có hệ thống trong lĩnh vực khoa học quản lý.

Ví dụ

1.

Hành vi tổ chức đề cập đến các hành động và thái độ của các cá nhân trong một tổ chức.

Organizational behavior refers to the actions and attitudes of individuals within an organization.

2.

Giáo sư dạy một khóa học về hành vi tổ chức tại trường đại học.

The professor teaches a course on organizational behavior at the university.

Ghi chú

Organizational behavior là một lĩnh vực nghiên cứu (field of study) về hành vi con người trong tổ chức (organization), tập trung vào các yếu tố như cách thức tổ chức hoạt động, cấu trúc tổ chức (organizational structure), tương tác (interaction) giữa các thành viên trong tổ chức, sự lãnh đạo (leadership) và quản lý (management) của tổ chức, và sự ảnh hưởng của văn hóa tổ chức đến hành vi của nhân viên. Nói cách khác, organizational behavior tập trung vào việc nghiên cứu (the study of) cách mà tổ chức và nhân viên của nó tương tác với nhau và với môi trường bên ngoài (external environment).