VIETNAMESE

cuộc sống tiện nghi

cuộc sống đầy đủ tiện nghi

ENGLISH

convenient life

  
NOUN

/kənˈvinjənt laɪf/

Cuộc sống tiện nghi là cuộc sống mà con người có đủ các tiện ích và trang thiết bị để đáp ứng nhu cầu của mình, chẳng hạn như điện, nước, internet, các thiết bị gia dụng và điện tử, v.v.

Ví dụ

1.

Nhiều người tìm kiếm một cuộc sống tiện nghi trong thành phố.

Many people find a convenient life in the city.

2.

Ralph chuyển đến thành phố để có một cuộc sống tiện nghi hơn.

Ralph moved to the city for a more convenient life.

Ghi chú

Cùng DOL đọc qua một số Idiom sử dụng từ life nhé! - A matter of life and death: một vấn đề quan trọng đến mức có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người đó. Ví dụ: Getting to the hospital quickly was a matter of life and death. (Đến được được bệnh viện kịp thời là vấn đề sinh tử). - Life is a bed of roses: cuộc sống dễ dàng và thoải mái. Ví dụ: She thought moving to the countryside would be wonderful, but soon realized that life is not always a bed of roses. (Cô ấy nghĩ chuyển đến vùng nông thôn sẽ rất tuyệt, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng). - Life is a rollercoaster: cuộc sống có những thăng trầm đầy biến động và khó khăn. Ví dụ: After losing her job, she felt like her life was a rollercoaster. - Life is a journey: cuộc sống là một hành trình mà mỗi người phải trải qua. Ví dụ: Life is a journey, and you never know where it will take you. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy cuộc đời mình giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc). - The life and soul of the party: người năng động, sôi nổi và khiến mọi người vui vẻ tại bữa tiệc hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: Sarah is always the life and soul of the party. (Sarah luôn là linh hồn và sức sống của bữa tiệc).