VIETNAMESE
cách sử xự
cách cư xử
ENGLISH
manners
/ˈmænərz/
estiquete
Cách sử xự là cách thái độ và hành động của một người trong một tình huống nhất định.
Ví dụ
1.
Rowan có cách sử xự không chê vào đâu được trong bữa tiệc tối.
Rowan had impeccable manners at the dinner party.
2.
Cách sử xự là một phần quan trọng trong tương tác xã hội.
Manners are an important part of social interactions.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ về cách hành xử nhé! - hành xử (act): Tina’s been acting very strangely lately. (Gần đây, Tina đã hành xử rất kỳ lạ.) - đối xử (treat): She said that he’d treated her really badly throughout their two-year marriage. (Cô ấy nói rằng anh ấy đã đối xử rất tệ với cô ấy trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài hai năm của họ.) - cư xử (conduct oneself): By the end of the course, you should be able to conduct yourself with confidence in any meeting. (Vào cuối khóa học, bạn sẽ có thể tự tin cư xử trong bất kỳ cuộc họp nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết